Có 2 kết quả:

灵气 líng qì ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧˋ靈氣 líng qì ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) spiritual influence (of mountains etc)
(2) cleverness
(3) ingeniousness

Bình luận 0