Có 2 kết quả:
灵气 líng qì ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧˋ • 靈氣 líng qì ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spiritual influence (of mountains etc)
(2) cleverness
(3) ingeniousness
(2) cleverness
(3) ingeniousness
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spiritual influence (of mountains etc)
(2) cleverness
(3) ingeniousness
(2) cleverness
(3) ingeniousness
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0